MÃ LỚP HỌC CÁC MÔN DO KHOA CƠ KHÍ VÀ ĐỘNG LỰC GIẢNG DẠY
MÃ LỚP HỌC TRÊN GOOGLE CLASSROOM
STT |
Tên lớp học phần trên thời khoá biểu |
Mã lớp trong Google Classrom |
Họ tên Giảng viên |
Số điện thoại |
|
1 |
Cơ học kỹ thuật 2 (LT) 010100020501 - D13CKCTM |
we5rgsd |
Lê Thượng Hiền |
0915025155 |
|
2 |
Kỹ thuật thủy khí (LT) 010100138106 - D13CKCTM |
pzk5qde |
Lê Thượng Hiền |
0915025155 |
|
3 |
Cơ học kỹ thuật 1 (LT) 010100020304 - D14TDH&DKTBCN2 |
vxyh2dv |
Lê Thượng Hiền |
0915025155 |
|
4 |
Công nghệ bề mặt tiến tiến (LT) 030100407701 - CH8-KTCK1 |
u7snb4s |
Lê Thượng Hiền |
0915025155 |
|
5 |
Kỹ thuật thủy khí (LT)-010100138108-D13 CODT3 |
yfkx2f2 |
Bùi Văn Binh |
0949000226 |
|
6 |
Phương pháp Phần tử hữu hạn (LT)-010100206202-D12 CODT2 |
iomlzh5 |
Bùi Văn Binh |
0949000226 |
|
7 |
Phương pháp Phần tử hữu hạn (LT)-010100206201-D12 CODT1 |
vl22j5q |
Bùi Văn Binh |
0949000226 |
|
8 |
Phương pháp Phần tử hữu hạn (LT)-010100206203-D12 CNCTM |
lku7tqu |
Bùi Văn Binh |
0949000226 |
|
9 |
Kỹ thuật thủy khí (LT)-010100138109-D13CODT2 |
burjc6q |
Bùi Văn Binh |
0949000226 |
|
10 |
Cơ học kỹ thuật 1 - 010100020303 - D14TDH&DKTBCN1 |
srlbjwd |
Bùi Văn Binh |
0949000226 |
|
11 |
Thiết bị cơ điện-10100015501-D11CNCTTBD |
wonbp24 |
Nguyễn Thiện Hoàng |
0837049430 |
|
12 |
Hệ thống sản xuất tự động-10100093001-D11CNCTM |
un24alv |
Nguyễn Thiện Hoàng |
0837049430 |
|
13 |
Hệ thống sản xuất tự động-10100093002-D11CODT |
5cgmwht |
Nguyễn Thiện Hoàng |
0837049430 |
|
14 |
Kỹ thuật thủy khí-10100138110-D13CODT1 |
hupttun |
Nguyễn Thiện Hoàng |
0837049430 |
|
15 |
Rô bốt công nghiệp-10100228801-D11CODT |
ge47g27 |
Nguyễn Thiện Hoàng |
0837049430 |
|
16 |
Thực tập PLC trong cơ khí-10100288101-D11CODT |
s2pdeud |
Nguyễn Thiện Hoàng |
0837049430 |
|
17 |
Kỹ năng thiết kế cơ khí (LT) 010100123201 - D11CNCTTBD |
tg3uvpy |
Phạm Hải Trình |
0912346968 |
|
18 |
Phần mềm Công nghiệp 1 (LT) 010100195201 - D12CNCTM |
vvtytx5 |
Phạm Hải Trình |
0912346968 |
|
19 |
Vẽ kỹ thuật 1 (LT) 010100362911 - D14LOGISTICS2 |
u6cpzqq |
Phạm Hải Trình |
0912346968 |
|
20 |
Vẽ kỹ thuật 1 (LT) 010100362908 - D14TDH&DKTBCN3 |
45y7l5r |
Phạm Hải Trình |
0912346968 |
|
21 |
Cơ học kỹ thuật 2 (LT) 010100020504 - D13CODT2 |
urbgomh |
Phạm Hải Trình |
0912346968 |
|
22 |
Vẽ kỹ thuật 2 (LT) 010100363604 - D14CODT |
ehw6h2i |
Nguyễn Việt Hưng |
0912760913 |
|
23 |
Cơ kỹ thuật 2 (LT) 010100020505 - D13CODT3 |
63wqoth |
Nguyễn Việt Hưng |
0912760913 |
|
24 |
Cơ sở thiết kế máy 1 (LT) 010100025405 - D13CKCTM |
gjjz6qp |
Nguyễn Việt Hưng |
0912760913 |
|
25 |
Kỹ năng thiết kế cơ khí (LT) 010100123202 - D11CODT |
cxafu5y |
Nguyễn Việt Hưng |
0912760913 |
|
26 |
Vẽ kỹ thuật 2 (LT) 010100363603 - D14CKOTO |
6ddazwo |
Nguyễn Việt Hưng |
0912760913 |
|
27 |
Cơ sở thiết kế máy 1 (LT) 10100025401-D13CODT3 |
a2hs3lp |
Ngô Văn Thanh |
0919166119 |
|
28 |
Cơ sở thiết kế máy 1 (LT) 10100025403- D13CODT1 |
ewh3cw2 |
Ngô Văn Thanh |
0919166119 |
|
29 |
Công nghệ dập thể tích (LT) 10100029801-D11CNCTTBD |
ze6tbzb |
Ngô Văn Thanh |
0919166119 |
|
30 |
Vẽ kỹ thuật 1 (LT) 10100362906 - D14TDH&DKTBCN1 |
o6s62vj |
Ngô Văn Thanh |
0919166119 |
|
31 |
Vẽ kỹ thuật 1 (LT) 10100362917 - D14KTNL |
rkzhc2w |
Ngô Văn Thanh |
0919166119 |
|
32 |
Thực tập CNC (TH) 10100272602 - D11CODT |
d6hejmn |
Nguyễn Hồng Lĩnh |
0986426282 |
|
33 |
Thực tập CNC (TH) 10100272601 - D11CNCTTBD |
rdrku3g |
Nguyễn Hồng Lĩnh |
0986426282 |
|
34 |
Phần mềm Công nghiệp 2 (LT) 10100195502 - D12CODT2 |
74rmkhu |
Nguyễn Hồng Lĩnh |
0986426282 |
|
35 |
Vẽ kỹ thuật 1(LT) 10200362901 - CLC.D14CNKTDK |
utbshru |
Nguyễn Hồng Lĩnh |
0986426282 |
|
36 |
Phần mềm Công nghiệp 2 (LT) 10100195503 - D12CODT1 |
q6clb23 |
Nguyễn Hồng Lĩnh |
0986426282 |
|
37 |
Kỹ năng thiết kế cơ khí (LT) 10100123203 - D11CNCTM |
ozh7xu5 |
Nguyễn Hồng Lĩnh |
0986426282 |
|
38 |
Công nghệ CNC (LT) 10100029301 - D12CODT2 |
5dxm6eq |
Nguyễn Hồng Lĩnh |
0986426282 |
|
39 |
Cơ sở thiết kế máy 1 (LT) 10100025402 - D13CODT2 |
sst6gru |
Nguyễn Hồng Lĩnh |
0986426282 |
|
40 |
Công nghệ CNC (LT) 10100029302 - D12CODT1 |
wjipgmd |
Nguyễn Hồng Lĩnh |
0986426282 |
|
41 |
Phần mềm Công nghiệp 2 (LT) 10100195501 - D12CNCTM |
xy7vgo5 |
Nguyễn Hồng Lĩnh |
0986426282 |
|
42 |
Cơ kỹ thuật 1 (LT) 10200020301 CLC.D14CNKTDK |
snpzw25 |
Hoàng Xuân Nguyễn Mỹ |
0904319939 |
|
43 |
Tiếng anh chuyên ngành trong cơ khí 10100324601 D12CNCTM |
sxq7vc2 |
Hoàng Xuân Nguyễn Mỹ |
0904319939 |
|
44 |
Tiếng anh chuyên ngành trong cơ khí 10100324602 D12CODT2 |
kdiuf5i |
Hoàng Xuân Nguyễn Mỹ |
0904319939 |
|
45 |
Tiếng anh chuyên ngành trong cơ khí 10100324603 D12CODT1 |
xhabun4 |
Hoàng Xuân Nguyễn Mỹ |
0904319939 |
|
46 |
Cơ khí điện lực 2 (LT) 010100021201 - D11CNCTM |
digiazi |
Phí Trọng Hùng |
0972.469.621 |
|
47 |
Cơ khí điện lực 1 (LT) 010100021101 - D12CNCTM |
dfkeboa |
Phí Trọng Hùng |
0972.469.621 |
|
48 |
Cơ khí điện lực 1 (LT) 010100021102 - D12CODT1 |
d5yupss |
Phí Trọng Hùng |
0972.469.621 |
|
49 |
Cơ khí điện lực 1 (LT) 010100021103 - D12CODT2 |
3zzmof4 |
Phí Trọng Hùng |
0972.469.621 |
|
50 |
Sửa chữa máy công nghiệp (LT) 010100232101 - D11CNCTM |
xrlin7w |
Phí Trọng Hùng |
0972.469.621 |
|
51 |
Công nghệ tạo mẫu nhanh (LT) |
x5oqbbq |
Nguyễn Trường Giang |
0986348080 |
giangnt1@epu.edu.vn |
52 |
Công nghệ tạo mẫu nhanh (LT) |
wht5q7s |
Nguyễn Trường Giang |
0986348080 |
giangnt1@epu.edu.vn |
53 |
Thiết kế và chế tạo khuôn mẫu (LT) |
t26nsf2 |
Nguyễn Trường Giang |
0986348080 |
giangnt1@epu.edu.vn |
54 |
Thiết kế và chế tạo khuôn mẫu (LT) |
dp3uqyy |
Nguyễn Trường Giang |
0986348080 |
giangnt1@epu.edu.vn |
55 |
Thiết kế và chế tạo khuôn mẫu (LT) 010100260303 - D12CODT1 |
e3h7z4p |
Nguyễn Trường Giang |
0986348080 |
giangnt1@epu.edu.vn |
56 |
Vẽ kỹ thuật 1 (LT) |
lnqm3ut |
Nguyễn Trường Giang |
0986348080 |
giangnt1@epu.edu.vn |
57 |
Vẽ kỹ thuật 1 (LT) |
x7hcwc5 |
Nguyễn Trường Giang |
0986348080 |
giangnt1@epu.edu.vn |
58 |
CAD/CAM/CIM nâng cao (LT) |
ebzomzq |
Nguyễn Trường Giang |
0986348080 |
giangnt1@epu.edu.vn |
59 |
Cơ khí hóa tự động hóa quá trình dập tạo hình(LT) 010100021501- D11CNCTTBĐ |
yqzeyco |
Đinh Văn Phong |
0989668886 |
dinhvanphongck@gmail.com |
60 |
Vẽ kỹ thuật 1 (LT) 020100362801-HLCD3 |
ejhxcq2 |
Nguyễn Thanh Thủy |
0915082983 |