Ban chủ nhiệm Khoa
Giáo vụ Khoa
Tập thể chuyên gia
1- GS.TSKH. Bành Tiến Long
Đại học Bách Khoa Hà Nội
Email: long.banhtien@hust.edu.vn
|

|
Bộ môn CN Cơ điện tử
1.1. Danh sách cán bộ:
Trưởng Bộ môn CN Cơ điện tử
TS. Lê Thượng Hiền
Điện thoại: 0915-025-155
Email: hienlt@epu.edu.vn
|

|
TS. Nguyễn Trường Giang
Điện thoại: 0986348080
Email: giangnt@epu.edu.vn
|

|
PGS.TS. Đinh Văn Phong
ĐT: 0989668886
Email: phongdv@epu.edu.vn
|
 |
1.2. Danh sách các môn học
TT
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Trình độ
|
Ghi chú
|
1
|
Cơ kỹ thuật 1
|
2
|
ĐH,CĐ, TC
|
Các ngành
|
2
|
Cơ kỹ thuật 2
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT, XD
|
3
|
Kỹ thuật thủy khí
|
2
|
ĐH,CĐ, TC
|
Các ngành Kỹ thuật
|
4
|
PP xây dựng bề mặt cho CAD/CAM
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT, XD
|
5
|
Phương pháp phần tử hữa hạn
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
6
|
Kiểm tra và bảo đảm chất lượng sản phẩm
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
7
|
Thiết kế và phát triển sản phẩm
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
8
|
Rô bốt Công nghiệp
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
9
|
Hệ thống sản xuất tự động
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
10
|
Dao động kỹ thuật
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
11
|
Phần mềm Công nghiệp 1
|
3
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
12
|
Phần mềm Công nghiệp 2
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
13
|
Các hệ thống cơ điện tử
|
3
|
ĐH,CĐ
|
CODT
|
14
|
Đồ án các hệ thống cơ điện tử
|
1
|
ĐH,CĐ
|
CODT
|
15
|
Thiết kế rô bốt
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CODT
|
16
|
Ứng dụng KTS trong cơ khí
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CODT
|
17
|
Công nghệ tạo mẫu nhanh
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
18
|
Thiết kế và chế tạo khuôn mẫu
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
19
|
Truyền động thủy lực và khí nén
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
20
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT, XD
|
Bộ môn CN Chế tạo máy
2.1. Danh sách cán bộ
Trưởng Bộ môn Cơ khí Chế tạo máy
ThS. NCS. Nguyễn Hồng Lĩnh
Điện thoại: 0988-554-643
Email: linhnh@epu.edu.vn
|

|
TS. Nguyễn Hùng Mạnh
ĐT: 0947483886
Email: manhnh@epu.edu.vn
|
|
TS. Ngô Văn Thanh
ĐT: 0919166119
Email: thanhnv@epu.edu.vn
|
 |
TS. Đặng Trần Việt
ĐT: 0912123449
Email: vietdt@epu.edu.vn
|
 |
ThS. Lê Văn Thìn
ĐT: 0947396617
Email: thinlv@epu.edu.vn
|
 |
2.2. Danh sách các môn học
TT
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Trình độ
|
Ghi chú
|
1
|
CN Chế tạo máy 1
|
3
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
2
|
CN Chế tạo máy 2
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK
|
3
|
CN Hàn và XLBM
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK
|
4
|
CN và TB GCAL
|
3
|
ĐH,CĐ
|
CNCK
|
5
|
Vật liệu học
|
3
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
6
|
Dung sai – Kỹ thuật đo
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
7
|
Công nghệ CNC
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
8
|
Cơ khí điện lực 1
|
3
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
9
|
Đồ án công nghệ chế tạo máy
|
1
|
ĐH,CĐ
|
CNCK
|
10
|
Thực tập Hàn, phun phủ
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK
|
11
|
Thực tập CNC
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
12
|
Thực tập xí nghiệp
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
13
|
Cơ khí điện lực 2
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK
|
14
|
Sửa chữa máy công nghiệp
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
15
|
Thiết kế dây chuyền sản xuất cơ khí
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT
|
16
|
Cơ sở thiết kế máy 1
|
3
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT,
|
17
|
Cơ sở thiết kế máy 2
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT,
|
18
|
Vẽ kỹ thuật 1
|
2
|
ĐH,CĐ
|
Các ngành
|
19
|
Đồ án CS TKM
|
1
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT,
|
20
|
Vẽ kỹ thuật 2
|
2
|
ĐH,CĐ
|
CNCK, CODT,XD
|
|