Cán bộ cơ hữu
Ban chủ nhiệm Khoa
Trưởng Khoa Điện thoại: 0915-025-155 |
|
Phó trưởng Khoa Điện thoại: 0949-000-226 |
|
Giáo vụ Khoa
CN. Nguyễn Thị Tuyên Điện thoại: 0904-555-003 |
|
Tập thể chuyên gia
1- GS.TSKH. Bành Tiến Long Đại học Bách Khoa Hà Nội Email: long.banhtien@hust.edu.vn |
|
2- GS.TS. Kim Seock Sam Đại học Kyungpook , Hàn quốc Email: sskim@knu.ac.kr |
|
3- GS.TS. A Kuleshov Đại học Baumanskai, Nga Email: kuleshov@power.bmstu.ru |
|
4- TS. Lê Chí Hiếu Đại học Cardiff, Anh Email: le-chih@cf.ac.uk |
|
5- GS.TS. Uhme Hara Đại học Nagoya, Nhật bản
|
|
6. PGS.TS. Đinh Bá Trụ Học viện KTQS, Việt nam Email: dinhbatru@yahoo.com
|
|
7- GS.TS. LIU Gui Rong Đại học NUS, Singapore Email: mpellugr@nus.edu.sg |
|
Bộ môn CN Cơ điện tử
1.1. Danh sách cán bộ:
Trưởng Bộ môn CN Cơ điện tử TS. Lê Thượng Hiền Điện thoại: 0915-025-155 |
|
ThS. Ngô Sỹ Đồng Điện thoại: 0932-435-666 |
|
ThS. Đặng Thị Phương Liên Điện thoại: 0904-996-837 |
|
TS. Nguyễn Trường Giang Điện thoại: 0986348080 |
|
TS. Bùi Văn Bình Điện thoại: 0949-000-226 |
|
ThS. Hoàng Xuân Nguyễn Mỹ Điện thoại: 0904-319-999 |
|
PGS.TS. Đinh Văn Phong ĐT: 0989668886 Email: phongdv@epu.edu.vn
|
![]() |
1.2. Danh sách các môn học
TT |
Tên môn học |
Số TC |
Trình độ |
Ghi chú |
1 |
Cơ kỹ thuật 1 |
2 |
ĐH,CĐ, TC |
Các ngành |
2 |
Cơ kỹ thuật 2 |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT, XD |
3 |
Kỹ thuật thủy khí |
2 |
ĐH,CĐ, TC |
Các ngành Kỹ thuật |
4 |
PP xây dựng bề mặt cho CAD/CAM |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT, XD |
5 |
Phương pháp phần tử hữa hạn |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
6 |
Kiểm tra và bảo đảm chất lượng sản phẩm |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
7 |
Thiết kế và phát triển sản phẩm |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
8 |
Rô bốt Công nghiệp |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
9 |
Hệ thống sản xuất tự động |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
10 |
Dao động kỹ thuật |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
11 |
Phần mềm Công nghiệp 1 |
3 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
12 |
Phần mềm Công nghiệp 2 |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
13 |
Các hệ thống cơ điện tử |
3 |
ĐH,CĐ |
CODT |
14 |
Đồ án các hệ thống cơ điện tử |
1 |
ĐH,CĐ |
CODT |
15 |
Thiết kế rô bốt |
2 |
ĐH,CĐ |
CODT |
16 |
Ứng dụng KTS trong cơ khí |
2 |
ĐH,CĐ |
CODT |
17 |
Công nghệ tạo mẫu nhanh |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
18 |
Thiết kế và chế tạo khuôn mẫu |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
19 |
Truyền động thủy lực và khí nén |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
20 |
Ngoại ngữ chuyên ngành |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT, XD |
Trưởng Bộ môn Cơ khí Chế tạo máy ThS. NCS. Nguyễn Hồng Lĩnh Điện thoại: 0988-554-643 |
|
TS. Nguyễn Hùng Mạnh ĐT: 0947483886 Email: manhnh@epu.edu.vn
|
|
ThS. Phạm Hải Trình ĐT: 0912-346-968 Email: trinhph@epu.edu.vn
|
|
ThS. Phí Trọng Hùng ĐT: 0972-469-621 Email: hungpt@epu.edu.vn
|
![]() |
ThS. Nguyễn Việt Hưng ĐT: 0912-760-913 Email: hungnv@epu.edu.vn
|
![]() |
TS. Ngô Văn Thanh ĐT: 0919166119 Email: thanhnv@epu.edu.vn
|
![]() |
TS. Đặng Trần Việt ĐT: 0912123449 Email: vietdt@epu.edu.vn
|
![]() |
ThS. Lê Văn Thìn ĐT: 0947396617 Email: thinlv@epu.edu.vn
|
![]() |
2.2. Danh sách các môn học
TT |
Tên môn học |
Số TC |
Trình độ |
Ghi chú |
1 |
CN Chế tạo máy 1 |
3 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
2 |
CN Chế tạo máy 2 |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK |
3 |
CN Hàn và XLBM |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK |
4 |
CN và TB GCAL |
3 |
ĐH,CĐ |
CNCK |
5 |
Vật liệu học |
3 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
6 |
Dung sai – Kỹ thuật đo |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
7 |
Công nghệ CNC |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
8 |
Cơ khí điện lực 1 |
3 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
9 |
Đồ án công nghệ chế tạo máy |
1 |
ĐH,CĐ |
CNCK |
10 |
Thực tập Hàn, phun phủ |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK |
11 |
Thực tập CNC |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
12 |
Thực tập xí nghiệp |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
13 |
Cơ khí điện lực 2 |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK |
14 |
Sửa chữa máy công nghiệp |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
15 |
Thiết kế dây chuyền sản xuất cơ khí |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT |
16 |
Cơ sở thiết kế máy 1 |
3 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT, |
17 |
Cơ sở thiết kế máy 2 |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT, |
18 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
2 |
ĐH,CĐ |
Các ngành |
19 |
Đồ án CS TKM |
1 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT, |
20 |
Vẽ kỹ thuật 2 |
2 |
ĐH,CĐ |
CNCK, CODT,XD |