giáo trình
STT |
Tên sách, tên tạp chí |
Nước xuất bản/ năm xuất bản |
Số lượng bản sách |
Tên học phần sử dụng sách, tạp chí |
1 |
Vật liệu phi kim và công nghệ gia công |
Việt Nam, 2007 |
5 |
Vật liệu mới |
2 |
Công nghệ mạ điện |
Việt Nam, 2009 |
5 |
|
3 |
Vật liệu composite cơ học và công nghệ |
Việt Nam, 2002 |
2 |
|
4 |
Vật liệu kim loại mầu |
Việt Nam,2007 |
2 |
|
5 |
Giáo trình vật liệu công nghệ cơ khí |
Việt Nam,2005 |
13 |
|
6 |
Vật liệu học cơ sở |
Việt Nam,2002 |
3 |
|
7 |
Sổ tay thép thế giới |
Việt Nam,2007 |
4 |
|
8 |
Công nghệ vật liệu điện tử |
Việt Nam, 2006 |
5 |
|
9 |
Pin mặt trời và ứng dụng |
Việt Nam, 2010 |
3 |
|
10 |
Giáo trình vật liệu điện |
Việt Nam, 2004 |
15 |
|
11 |
Từ điển công nghệ Thép và Kim Loại = Steel and Metallic technology dictionary |
Cung Kim Tiến- Việt Nam, 2002 |
5 |
|
12 |
Cơ sở matlab và ứng dụng |
Việt Nam, 2005 |
1 |
PP Phần tử hữu hạn |
13 |
Phương pháp khối hữu hạn ứng dụng trong các bài toán thủy khí động lực |
Nguyễn Thanh Nam Việt Nam, 2001 |
4 |
|
14 |
Matlab ứng dụng, tập 1-2 |
Việt Nam, 2006 |
Sách điện tử |
|
15 |
Lập trình matlab và ứng dụng |
Việt Nam, 2003 |
5 |
|
16 |
Lý thuyết đàn hồi |
Việt Nam, 2004 |
2 |
|
17 |
Đàn hồi ứng dụng |
Việt Nam, 2007 |
7 |
|
18 |
Matlab ứng dụng. Tập 1,2 |
Việt Nam, 2010 |
1 |
|
19 |
Phương pháp phần tử hữu hạn lý thuyết và lập trình. Tập 1,2 |
Việt Nam, 2008 |
5, 5 |
|
20 |
ANSYS & Mô phỏng số trong công nghiệp bằng phần tử hữu hạn |
Việt Nam, 2003 |
12 |
|
21 |
Thuộc tính cơ học của vật rắn |
Việt Nam, 2004 |
6 |
|
|
|
|
|
|
22 |
Kỹ thuật hàn điện cắt và uốn kim loại |
Việt Nam, 2009 |
1 |
Các phương pháp gia công tiên tiến |
23 |
Những ứng dụng mới nhất của Laser |
Việt Nam, 2003 |
9 |
|
24 |
Các phương pháp gia công tinh |
Việt Nam, 2006 |
7 |
|
25 |
Gia công tia lửa điện CNC |
Việt Nam, 2005 |
7 |
|
26 |
Nguyên lý và dụng cụ cắt |
VN, 2005 |
5 |
|
27 |
Công nghệ Phay |
VN, 2001 |
2 |
|
28 |
Kỹ thuật phay |
VN, 1999 |
5 |
|
29 |
Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 1: cơ sở lý thuyết |
VN, 2008 |
11 |
|
30 |
Công nghệ hàn điện nóng chảy. Tập 2: ứng dụng |
VN, 2008 |
11 |
|
31 |
Hàn bằng năng lượng nổ |
VN, 2013 |
14 |
|
32 |
Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện |
VN, 2004 |
30 |
|
33 |
Công nghệ chế tạo phôi |
VN, 2006 |
5 |
|
34 |
Công nghệ chế tạo bánh răng |
VN, 2003 |
7 |
|
35 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy |
VN, 2008 |
7 |
|
36 |
Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại |
VN, 2008 |
13 |
|
37 |
Công nghệ phun phủ và ứng dụng |
VN, 2005 |
6 |
|
38 |
Sổ tay gia công cơ |
VN, 2005 |
2 |
|
39 |
Sổ tay công nghệ chế tạo máy T1, 2 |
VN, 2006 |
2, 3 |
|
40 |
Cẩm nang hàn |
VN, 2006 |
5 |
|
41 |
Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí |
VN, 2007 |
5 |
|
42 |
Nguyên lý gia công vật liệu |
VN, 2001 |
2 |
|
43 |
Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại |
VN, 2004 |
2 |
|
44 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học và thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học |
NXB KHKT, 2007 |
3 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
45 |
Phương pháp luận nghiên cứu |
VN, 2005 |
2 |
|
46 |
Scientific methods |
an online book, 2001 |
|
|
47 |
Phương pháp luận nghiên cứ khoa học |
VN, 2006 |
9 |
|
48 |
CAD/CAM thiết kế và chế tạo có máy tính trợ giúp |
VN, 2000 |
1 |
CAD/CAM/CIM nâng cao |
49 |
Thiết kế cơ khí với AutoCAD Mechanical |
VN, 2004 |
2 |
|
50 |
Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM |
VN, 2001 |
1 |
|
51 |
Giáo trình CAD/CAM |
VN, 2001 |
5 |
|
52 |
Sử dụng Autocad lập bản vẽ kỹ thuật Autocad 2008 |
VN, 2008 |
5 |
|
53 |
Thực hành thiết kế với Solidworts 2005 qua các ví dụ |
VN, 2005 |
5 |
|
54 |
Điều khiển số và CAMsản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp |
VN, 2006 |
12 |
|
55 |
Hướng dẫn sử dụng SolidWorks trong thiết kế 3 chiều |
VN, 2003 |
1 |
|
56 |
Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng AUTOCAD |
VN, 2005 |
10 |
|
57 |
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD-CAM-CNC |
VN, 2001 |
2 |
|
58 |
Công nghệ chế tạo bánh răng |
VN, 2003 |
3 |
|
59 |
Thế giới CAD-CAM bài tập thực hành TKCK và mô phỏng 3D VCT |
VN, 2007 |
5 |
|
60 |
|
|
|
|
61 |
Tự động hóa thiết kế cơ khí |
Trịnh Chất Vv/6445-6449 |
5 |
Tối ưu hoá các quá trình cắt gọt |
62 |
Công nghệ chế tạo phôi |
Nguyễn Tiến Đào Vv/6450-6454 |
5 |
|
63 |
Các phương pháp gia công tinh |
VN, 2006 |
7 |
|
64 |
Gia công tia lửa điện CNC |
VN, 2005 |
7 |
|
65 |
Các phương pháp gia công tiên tiến |
Nguyễn Quốc Tuấn VN, 2010 |
5 |
|
66 |
Các phương pháp gia công đặc biệt |
VN, 2007 |
Giáo trình điện tử |
|
67 |
Các phương pháp gia công mới |
VN, 1995 |
Giáo trình điện tử |
|
68 |
Principles of Metal Manufacturing Processes |
Butterworth-Heinemann,1999 |
Giáo trình điện tử |
|
69 |
Modern Manufacturing Processes |
Industrial Press,2004 |
Giáo trình điện tử |
|
70 |
Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại |
VN, 2004 |
2 |
|
71 |
Tự động hóa thủy-khí trong máy công nghiệp |
VN, 2007 |
5 |
|
72 |
Autocad cho tự động hóa thiết kế |
VN, 2002 |
5 |
|
|
|
|
|
|
73 |
Công nghệ chế tạo bánh răng |
VN, 1998 |
5 |
Công nghệ bề mặt tiên tiến |
74 |
Công nghệ in 3D đã đột phá vào mọi ngành nghề |
VN, 2016 |
5 |
|
75 |
Công nghệ tạo hình kim loại tấm |
VN, 2006
|
5 |
|
76 |
RAPID PROTOTYPING: Laser-based and Other Technologies |
Springer Science+Business Media New York, 2004 |
Giáo trình điện tử |
|
|
|
|
|
|
77 |
Lý thuyết dẻo ứng dụng |
VN, 2004 |
2 |
Các phương pháp biến dạng tạo hình tiên tiến |
78 |
Lý thuyết biến dạng dẻo |
VN, 2005 |
3 |
|
79 |
Giáo trình công nghệ hàn |
VN, 2006 |
9 |
|
80 |
Modern Surface Technology |
Friedrich-Wilhelm Bach, Andreas Laarmann, and Thomas Wenz, 2003
|
Giáo trình điện tử |
|
81 |
SMART MATERIALS AND |
Oxford , 2005 |
Giáo trình điện tử |
|
82 |
CAD-CAM & Rapid Prototyping |
Miltiadis A. Boboulos, Ph.D & Ventus Publishing ApS, 2010 |
Giáo trình điện tử |
|
83 |
Rapid Prototyping Technology – Principles and Functional Requirements |
InTech- Croatia, 2011 |
Giáo trình điện tử |
|
|
|
|
|
|
84 |
Vẽ kỹ thuật |
VN, 2002 |
5 |
Thiết kế và chế tạo khuôn mẫu |
85 |
Sổ tay công nghệ chế tạo máy :Tập 1,2,3 |
VN, 2001 |
18, 22, 2 |
|
86 |
Rapid Tooling: Technologies and Industrial Applications |
Marcel Dekker, 2000 |
Giáo trình điện tử |
|
|
|
|
|
|
87 |
Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí Robot và hệ thống công nghệ |
VN, 2004 |
6 |
Gia công cắt gọt tốc độ cao |
88 |
Kỹ thuật mài kim loại |
VN, 2007 |
7 |
|
89 |
Kỹ thuật tiện |
VN, 2001 |
5 |
|
90 |
Các phương pháp gia công tiên tiến |
VN, 2010 |
5 |
|
|
|
|
|
|
91 |
Vi xử lý trong đo lường và điều khiển |
Ngô Diên Tập Vv/5118-5132 |
15 |
Kỹ thuật chẩn đoán và giám sát tình trạng thiết bị |
92 |
Cơ sở phương pháp đo kiểm tra trong kỹ thuật |
VN, 2001 |
5 |
|
93 |
Các phương pháp thẩm định giá trị máy móc và thiết bị |
VN, 2004 |
5 |
|
94 |
Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí |
VN, 2004 |
9 |
|
95 |
Kỹ thuật điều khiển điều chỉnh và lậ trình khai thác máy công cụ CNC |
Việt Nam, 2007 |
5 |
|
96 |
Giáo trình phòng cháy các thiết bị điện |
Việt Nam, 2003 |
7 |
|
97 |
Chuẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử |
Việt Nam, 2003 |
6 |
|
98 |
Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường |
Việt Nam, 2009 |
5 |
|
99 |
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển |
Việt Nam, 2007 |
10 |
|
100 |
Đo lường và điều khiển bằng máy tính |
Việt Nam, 2010 |
7 |
|
101 |
Vi xử lý trong đo lường và điều khiển |
Việt Nam, 2007 |
15 |
|
102 |
Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường |
Việt Nam, 2006, 2007 |
10, 8 |
|
103 |
Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ |
Việt Nam, 2001 |
10 |
|
|
|
|
|
|
104 |
Rapid Prototyping, Tooling, |
Bury St Edmunds and London, UK, 2002 |
Giáo trình điện tử |
Tạo mẫu nhanh trong gia công cơ khí |
105 |
Direc t-Wri te |
Naval Research Laboratory 2002 |
Giáo trình điện tử |
|
106 |
Engineering Design and Rapid Prototyping |
Springer New York , 2010 |
Giáo trình điện tử |
|
107 |
CAD AND RAPID PROTOTYPING |
Laurence King Publishing Limited, 2014 |
Giáo trình điện tử |
|
108 |
RAPID PROTOTYPING |
CRC Press, 2008 |
Giáo trình điện tử |
|
109 |
Rapid Prototyping |
MARCEL DEKKER, 2001 |
Giáo trình điện tử |
|
120 |
RAPID PROTOTYPING: Laser-based and Other Technologies |
Springer Science+Business Media New York, 2004 |
Giáo trình điện tử |
|
|
|
|
|
|
121 |
Kỹ thuật điều khiển điều chỉnh và lậ trình khai thác máy công cụ CNC |
Tạ Duy Liêm, Việt Nam, 2007 |
5 |
Thiết kế máy CNC |
122 |
Công nghệ CNC |
Việt Nam, 2004 |
7 |
|
123 |
Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC |
Việt Nam, 2007 |
5 |
|
124 |
Điều khiển logic lập trỉnh PLC` |
Việt Nam, 2007 |
5 |
|
125 |
Các mạch điện chọn lọc |
Việt Nam, 2009 |
7 |
|
126 |
Sổ tay tra cứu Thyristor, tranzito trường, IC, Ứng dụng và khác biệt của IC cùng loại |
Việt Nam, 2002 |
5 |
|
127 |
Giáo trình kỹ thuật số |
Việt Nam, 2002 |
25, Giáo trình điện tử |
|
128 |
Xử lý số tín hiệu và ứng dụng |
Việt Nam, 2009 |
25 |
|
129 |
Cơ điện tử tự thiết kế lắp ráp 57 mạch điện thông minh chuyên về khuếch đại thuật toán |
Việt Nam, 2008 |
10 |
|
130 |
Điều khiển logic và ứng dụng |
Việt Nam, 2000 |
15 |
|
131 |
Thiết bị điều khiển khả trình - PLC |
Việt Nam, 2008 |
20 |
|
132 |
Cơ sở kỹ thuật CNC tiện và phay |
Việt Nam, 2009 |
1 |
|
133 |
Tự động hóa với simatic S7- 300 |
Việt Nam, 2006 |
8 |
|
|
|
|
|
|
134 |
Mô phỏng cơ hệ bằng Working Model mô phỏng cơ hệ phẳng |
Trương Tích Thiện Việt Nam, 2005 |
5 |
Mô phỏng số quá trình cắt gọt |
135 |
Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại |
Việt Nam, 2008 |
13 |
|
136 |
Modern Manufacturing Processes |
Industrial Press,2004 |
Giáo trình điện tử |
|
137 |
Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại |
VN, 2004 |
2 |
|
138 |
Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM |
VN, 2001 |
1 |
|
139 |
Giáo trình CAD/CAM |
VN, 2001 |
5 |
|
140 |
Thế giới CAD-CAM bài tập thực hành TKCK và mô phỏng 3D VCT |
VN, 2007 |
5 |
|
141 |
|
|
|
|
142 |
Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC |
Trần Thế San Việt Nam, 2007 |
5 |
Điều khiển PLC trong hệ cơ khí |
143 |
Thiết bị điều khiển khả trình - PLC |
Việt Nam, 2008 |
20 |
|
144 |
Điều khiển logic lập trỉnh PLC |
Tăng Văn Mùi Việt Nam, 2006 |
5 |
|
145 |
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển |
Lê Văn Doanh Việt Nam, 2007 |
6 |
|
146 |
Giáo trình cảm biến |
Phan Qốc Phô Việt Nam, 2006 |
9 |
|
147 |
Cảm biến điện tử tự thiết kế lắp ráp 50 mạch điện thông minh |
Trần Thế San NXB KHKT, 2006 |
10 |
|
148 |
Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện |
Vũ Quang Hồi Việt Nam, 2013 |
Sách điện tử |
|
149 |
Điều khiển tối ưu và bền vững |
Nguyễn Doãn Phước Việt Nam, 2007 |
4 |
|
150 |
Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện |
Thân Ngọc Hoàn Khoa học và kỹ thuật, 2007 |
1 |
|
151 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống Văn On Việt Nam, 2008 |
10 |
|
152 |
Sổ tay tra cứu IC số IC CMOS |
Việt Nam, 1999 |
1 |
|
153 |
Kỹ thuật vi điều khiển |
Lê Văn Doanh Việt Nam, 2003 |
3 |
|
154 |
Tự động hóa với simatic S7- 300 |
Nguyễn Doãn Phước Việt Nam, 2004 |
8 |
|
|
|
|
|
|
155 |
Cơ sở kỹ thuật laser |
Trần Đức Hân Việt Nam, 2005 |
6 |
Kỹ thuật Laser trong cơ khí |
156 |
Những ứng dụng mới nhất của Laser |
Việt Nam, 2003 |
9 |
|
157 |
Introduction to laser technology
|
IEEE Press, 2001 |
Giáo trình điện tử |
|
158 |
Handbook of laser technology and applications: Vol 2: Laser design and Laser systems
|
IOP, 2004 |
Giáo trình điện tử |
|
159 |
Handbook of laser technology and applications: Vol 1: Principles
|
IOP, 2004 |
Giáo trình điện tử |
|
|
|
|
|
|
160 |
Ma sát học |
VN, 2005 |
5 |
Ma sát-mòn và bôi trơn |
161 |
Kỹ thuật mài kim loại |
VN, 2003 |
7 |
|
162 |
Giáo trình ma sát mòn bôi trơn Tribology |
VN, 2010 |
5 |
|
163 |
Lý thuyết cán |
VN, 2007 |
15 |
|
|
|
|
|
|
164 |
Công nghệ phun phủ và ứng dụng |
VN, 2005 |
6 |
Thiết kế và phát triển sản phẩm |
165 |
Autodesk inventor phần mềm thiết kế công nghiệp |
VN, 2006 |
2 |
|
166 |
Gia công CNC và đo lường chính xác |
VN, 2008 |
5 |
|
167 |
Ứng dụng Solidworks trong thiết kế cơ khí |
VN, 2006 |
3 |
|
168 |
V-CNC máy phay-máy tiện & hướng dẫn sử dụng OMEGA |
VN, 2003 |
5 |
|
169 |
Thiết kế khuôn mẫu với sự trợ giúp của máy tính |
VN, 2005 |
2 |
|
170 |
Thực hành thiết kế với Solidworks 2005 qua các ví dụ |
VN, 2005 |
5 |
|
|
|
|
|
|
171 |
|
London, 1947 |
Giáo trình điện tử |
Quản lý chất lượng |
172 |
Cơ sở phương pháp đo kiểm tra trong kỹ thuật |
VN, 2001 |
5 |
|
172 |
Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ |
Việt Nam, 2001 |
10 |
|
|
|
|
|
|
174 |
Cơ điện tử trong chế tạo máy |
VN, 2012 |
14 |
Hệ thống đo lường tự động trong chế tạo cơ khí |
175 |
Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí |
VN, 2004 |
9 |
|
176 |
Kỹ thuật điều khiển điều chỉnh và lậ trình khai thác máy công cụ CNC |
Việt Nam, 2007 |
5 |
|
177 |
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển |
Việt Nam, 2007 |
10 |
|
178 |
Đo lường và điều khiển bằng máy tính |
Việt Nam, 2010 |
7 |
|
179 |
Vi xử lý trong đo lường và điều khiển |
Việt Nam, 2007 |
15 |
|
180 |
Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ |
Việt Nam, 2001 |
10 |
|
|
|
|
|
|
181 |
Thiết bị, mạch và vật liệu điện, tập 1 |
Trần Đức Lợi Vn/4150-4177 |
28 |
Công nghệ sửa chữa và phục hồi cơ khí |
182 |
Thiết bị, mạch và vật liệu điện, tập 2 |
Trần Đức Lợi Vn/4178-4197 |
20 |
|
183 |
Động cơ, mạch điều khiển và máy phát điện xoay chiều |
Trần Đức Lợi Vn/4203-4207 |
5 |
|
184 |
Quy trình kỹ thuật an toàn điện |
C.ty điện lực Vn/4282-4288 |
7 |
|
185 |
Tự học quấn quạt và động cơ điện, tập 1 |
Đỗ Ngọc Long Vn/4293-4300 |
8 |
|
186 |
Tự học quấn quạt và động cơ điện, tập 2 |
Đỗ Ngọc Long Vn/4301-4308 |
8 |
|
187 |
Thực hành kỹ thuật tiện |
Văn Phương Vn/4459-4460 |
2 |
|
188 |
Các mạch điện chọn lọc |
Nguyễn Đức Ánh Vn/4464-4470 |
7 |
|
189 |
Mạch điện ứng dụng |
Nguyễn Đức Ánh Vn/4471-4481 |
11 |
|
190 |
Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp |
Nguyễn Xuân Phú Vn/4511-4518 |
8 |
|
191 |
Công nghệ thiết bị điện |
Nguyễn Văn Tuệ Vn/4608-4617 |
10 |
|
192 |
Động cơ bước. Kỹ thuật điều khiển và ứng dụng |
Nguyễn Quang Hùng Vn/4816-4817 |
2 |
|
193 |
Kỹ thuật điện cơ |
Nguyễn Văn Tuệ Vn/4919-4920 |
2 |
|
194 |
Giáo trình phòng cháy các thiết bị điện |
Phùng Vô Song Vn/4964-4970 |
7 |
|
195 |
Sổ tay tra cứu Thyristor, tranzito trường, IC, Ứng dụng và khác biệt của IC cùng loại |
Trần Nhật Tân Vn/4976-4980 |
5 |
|
196 |
Các phương pháp thẩm định giá trị máy móc và thiết bị |
Đoàn Văn Trường Vn/5241-5245 |
5 |
|
|
|
|
|
|
197 |
Sửa chữa, chế tạo biến áp dân dụng và công nghiệp |
Đỗ Ngọc Long Việt Nam, 2006 |
5 |
Hệ thống cơ khí điện lực |
198 |
Kỹ thuật quấn dây |
Nguyễn Hoàng Hải Việt Nam, 2000 |
5 |
|
199 |
Hệ thống thủy lực |
Lưu Văn Hy Việt Nam, 2003 |
4 |
|
200 |
Sổ tay thủy khí động lực học ứng dụng |
Hoàng Bá Chư Việt Nam, 2003 |
5 |
|
201 |
Sổ tay dung sai lắp ghép |
Ninh Đức Tốn Việt Nam, 2005 |
10 |
|
202 |
Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước |
Hà Văn Vui Việt Nam, 2005 |
7 |
|
203 |
Thiết kế chế tạo các máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép |
Đỗ Hữu Nhơn Việt Nam, 2006 |
3 |
|
204 |
Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ |
Việt Nam, 2005 |
37 |
|
205 |
Lò hơi công nghiệp |
Việt Nam, 2007 |
2 |
|
206 |
Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện |
Việt Nam, 2008 |
5 |
|
207 |
Tài liệu chuyên đề hệ thống điều khiển trong nhà máy nhiệt điện |
TTĐTNC-ĐH Điện Lực |
4 |
|
208 |
Tài liệu chuyên đề vận hành tua-bin nước |
TTĐTNC-ĐH Điện Lực |
3 |
|
209 |
Tài liệu chuyên đề bảo dưỡng lò hơi trong nhà máy nhiệt điện |
TTĐTNC-ĐH Điện Lực |
3 |
|
210 |
Tài liệu chuyên đề bảo dưỡng, sửa chữa tua-bin nước |
TTĐTNC-ĐH Điện Lực |
3 |
|
211 |
Tua bin khí và tua bin hơi ở nhà máy điện chu trình hỗn hợp |
|
1 |
|
212 |
Electric Power Plant Design |
John A.Wickham, JR. 2003 |
1 |
|
213 |
Gas turbines procurement part 2 stabdard reference condition and ratings. |
ASME 3977-2-2000(identical to ISO 3977-2:1997)/ The American society of mechanical Engineers |
1 |
|
214 |
Textbook on safety operation and maintenance construction machine = Vận hành và bảo dưỡng máy xây dựng |
Bộ Giao thông vận tải, 2000 |
1 |
|
215 |
ISO 3977-1 gas turbines - procurement part 1: general introduction and definitions |
International standard, 2000 |
1 |
|
216 |
ISO 3977-2 gas turbines - procurement part 2: Standard reference conditions and ratings |
International standard, 2000 |
1 |
|
217 |
ISO 3977-9 gas turbines - procurement part 9: Reliability, availability, maintainability and safety |
International standard, 2000 |
1 |
|
218 |
ISO 7919-4 Mechanical vibration of non - reciprocating machines - measurements on rotating shafts and evaluation criteria part 4: Gas turbine sets |
International standard, 2000 |
1 |
|
219 |
ISO 2314:1989 technical corrigendum 1 Gas turbines- Acceptance tests |
International standard, 2000 |
1 |
|
220 |
ISO 2314 Gas turbines - Acceptance tests Amendment 1: Acceptance tests for combined-cycle power plants |
International standard, 2000 |
1 |
|
221 |
ISO 11042-1 Gas turbines - Exhaust gas emission Part 1: measurement and evaluation |
International standard, 2000 |
1 |
|
222 |
ISO 11042-2Gas turbines - Exhaust gas emission Part 2: Automated emission monitoring |
International standard, 2000 |
1 |
|
223 |
ISO 11086Gas turbines - vocabulary |
International standard, 2000 |
1 |
|
224 |
International standard ISO 10816-1 : Mechanical vibration - evaluation of machine vibration by measurements on non - rotating parts 1: general guidelines |
International standard, 2000 |
1 |
|
225 |
International standard ISO 1940/1 : Mechanical vibration - balance quality requirements of rigid rotors parts 1: Determination of permissible residual unbalance |
International standard, 2000 |
1 |
|
226 |
GAS Turbine Combustion |
Arthur H. Lefebvre, 2003 |
1 |
|
227 |
Gas Turbine Engineering Handbook |
Meherwan P.Boyce, 2001 |
1 |
|
228 |
Gas turbine theory |
H Cohen, 1999 |
1 |
|
229 |
Tua bin Thủy lực |
Việt Nam, 2004 |
5 |
|
230 |
Nguyên lý và thiết bị trong các nhà máy điện |
Việt Nam, 2006 |
15 |
|
231 |
Bơm quạt máy nén |
Việt Nam, 2005 |
5 |
|
232 |
Máy và thiết bị nâng |
Việt Nam, 2004 |
3 |
|
|
|
|
|
|