Sách môn học Chương trình CAO HỌC ngành Kỹ thuật cơ khí
SÁCH MÔN HỌC
Chương trình CAO HỌC ngành Kỹ thuật cơ khí
Khoa Cơ khí và Động lực
|
1. Tên học phần |
TRIẾT HỌC |
Số lượng/ đơn giá |
Ghi chú |
|
Mã học phần |
QLTH 501 |
|
|
|
Sách |
[1] Giáo trình triết học (Dành cho NCS và học viên cao học không thuộc chuyên ngành Triết học), NXB CTQG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Tên học phần |
TIẾNG ANH |
|
|
|
Mã học phần |
QLTA 502 |
|
|
|
Sách |
Round – up 1,2,3, 4– Virginia Evans – Longman – 1992 |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
3. Tên học phần |
VẬT LIỆU MỚI |
|
|
|
Mã học phần |
CKVL 503 |
|
|
|
Sách |
[1] Helen Zhang, David Jin, X. J. Zhao. Material Science, Engineering Research, Management and Information Technologies. Trans Tech Pubn (2014) |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
4. Tên học phần |
PHƯƠNG PHÁP PHẦN TỬ HỮU HẠN |
|
|
|
Mã học phần |
CKHH504 |
|
|
|
Sách |
[1] Mats G Larson; Fredrik Bengzon, The finite element method: theory, implementation, and applications. Springer 2013 |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
5. Tên học phần |
MA SÁT - MÒN VÀ BÔI TRƠN |
|
|
|
Mã học phần |
CKMS505 |
|
|
|
Sách |
[1]. Viktor P. Astakhov (auth.), J. Paulo Davim (eds.), Tribology in Manufacturing Technology. Springer-Verlag Berlin Heidelberg, 2013. |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
6. Tên học phần |
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC |
|
|
|
Mã học phần |
HTNC 506 |
|
|
|
Sách |
[1] Vũ Cao Đàm, Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB KHKT, Hà Nội, 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Tên học phần |
CÁC PHƯƠNG PHÁP GIA CÔNG TIÊN TIẾN |
|
|
|
Mã học phần |
CKTT507 |
|
|
|
Sách |
[1] Đinh Văn Chiến, Các phương pháp gia công tiên tiến, Trường Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội, 2017 |
Sách quyển |
|
|
|
|
|
|
|
8. Tên học phần |
CAD/CAM/CIM NÂNG CAO |
|
|
|
Mã học phần |
CKCC 508 |
|
|
|
Sách |
[1]. Ford, Getting Started with CNC: Personal Digital Fabrication with Shapeoko and Other Computer-Controlled Routers, Maker Media, Inc, 2016 |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
9. Tên học phần |
TỐI ƯU HÓA QUÁ TRÌNH CẮT GỌT |
|
|
|
Mã học phần |
CKTU 509 |
|
|
|
Sách |
[1] Guntram Scheithauer, Introduction to Cutting and Packing Optimization: Problems, Modeling Approaches, Solution Methods. Springer. 2017. |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
10. Tên học phần |
CÔNG NGHỆ BỀ MẶT TIẾN TIẾN |
|
|
|
Mã học phần |
CKBM 510 |
|
|
|
Sách |
[1] Shengqiang Yang, Wenhui Li, Surface Finishing Theory and New Technology. Springer-Verlag, 2018 |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
11. Tên học phần |
THIẾT KẾ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM |
|
|
|
Mã học phần |
CKTP 511 |
|
|
|
Sách |
[1] Karl Ulrich, Steven Eppinger, Product Design and Development. Springer (2015). |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
12. Tên học phần |
CÁC PHƯƠNG PHÁP BIẾN DẠNG TẠO HÌNH TIÊN TIẾN |
|
|
|
Mã học phần |
CKTH 512 |
|
|
|
Sách |
[1] Shailendra Kumar, Hussein M. A. Hussein (eds.), AI Applications in Sheet Metal Forming, Springer Singapore, 2017 |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
13. Tên học phần |
THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO KHUÔN MẪU |
|
|
|
Mã học phần |
CKKM 513 |
|
|
|
Sách |
[1]. David Kazmer, Injection Mold Design Engineering. Hanser Gardner Publications, 2016. |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
14. Tên học phần |
GIA CÔNG CẮT GỌT TỐC ĐỘ CAO |
|
|
|
Mã học phần |
CKGC 514 |
|
|
|
Sách |
[1]. Michael Fitzpatrick. Machining and Cnc Technology. McGraw-Hill Higher Education (2013) |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
15. Tên học phần |
KỸ THUẬT CHẨN ĐOÁN VÀ GIÁM SÁT TÌNH TRẠNG THIẾT BỊ |
|
|
|
Mã học phần |
CKCD 515 |
|
|
|
Sách |
[1] J.C. Jauregui, Parameter Identification and Monitoring of Mechanical Systems Under Nonlinear Vibration, Woodhead Publishing 2014 |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
16. Tên học phần |
TẠO MẪU NHANH TRONG GIA CÔNG CƠ KHÍ |
|
|
|
Mã học phần |
CKMN 516 |
|
|
|
Sách |
[1] Ian Gibson, David Rosen, Brent Stucker (auth.), Additive Manufacturing Technologies: 3D Printing, Rapid Prototyping, and Direct Digital Manufacturing, Springer-Verlag New York 2015. |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
17. Tên học phần |
MÔ PHỎNG QUÁ TRÌNH CẮT GỌT |
|
|
|
Mã học phần |
CKMP 517 |
|
|
|
Sách |
[1] Guntram Scheithauer, Introduction to Cutting and Packing Optimization. Problems, Modeling Approaches, Solution Methods, Springer, 2018 |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
18. Tên học phần |
THIẾT KẾ MÁY CNC |
|
|
|
Mã học phần |
CKTK518 |
|
|
|
Sách |
[1] Michael Fitzpatrick, Machining and Cnc Technology. McGraw-Hill Higher Education, 2013 |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
19. Tên học phần |
KỸ THUẬT GIA CÔNG LASER TRONG CƠ KHÍ |
|
|
|
Mã học phần |
CKLS 519 |
|
|
|
Sách |
[1] Nekrasov R.Yu., Putilova U.S. Laser nanometry of cutting tool deformation. Springer 2017 |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
20. Tên học phần |
ĐIỀU KHIỂN PLC TRONG HỆ THỐNG CƠ KHÍ |
|
|
|
Mã học phần |
CKDK 520 |
|
|
|
Sách |
[1] Trần Thế San – Nguyễn Ngọc Phương. Thiết kế mạch và lập trình PLC. NXB KHKT, 2017 |
Sách quyển |
|
|
|
|
|
|
|
21. Tên học phần |
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG |
|
|
|
Mã học phần |
CKCL 521 |
|
|
|
Sách |
[1] Lê Hiếu Học, Quản lý chất lượng, 2013, ĐHBK- HN |
Sách quyển |
|
|
|
|
|
|
|
22. Tên học phần |
HỆ THỐNG ĐO LƯỜNG TỰ ĐỘNG TRONG CHẾ TẠO CƠ KHÍ |
|
|
|
Mã học phần |
CKTD 522 |
|
|
|
Sách |
[1] S. P. Venkateshan. Mechanical measurements . Wiley (2015) |
01 |
Sách điện tử |
|
|
|
|
|
|
23. Tên học phần |
CÔNG NGHỆ SỬA CHỮA VÀ PHỤC HỒI CƠ KHÍ |
|
|
|
Mã học phần |
CKSC 523 |
|
|
|
Sách |
[1] Đinh Văn Chiến, Đinh Bá Trụ, Kỹ thuật phun nhiệt tốc độ cao HVOF, HVAF, D-gun, NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội. 2014 |
Sách quyển |
|
|
|
|
|
|
|
24. Tên học phần |
HỆ THỐNG CƠ KHÍ ĐIỆN LỰC |
|
|
|
Mã học phần |
CKDL 524 |
|
|
|
Sách |
[1] Nguyễn Công Hân (2002); Nhà máy nhiệt điện-Tập 1, 2. NXB KHKT, 2015 [2] Lã Văn Út, Nhà máy thủy điện, NXB KH và KT Trung Ương 2014 |
Sách quyển |
|