TT
|
Học phần
|
ĐVHT
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê nin1
|
4
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê nin2
|
4
|
|
3
|
Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam
|
4
|
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3
|
|
5
|
Ngoại ngữ 1
|
5
|
|
6
|
Ngoại ngữ 2
|
5
|
|
7
|
Toán cao cấp A1
|
5
|
|
8
|
Toán cao cấp A2
|
5
|
|
9
|
Vật lý đại cương
|
5
|
|
10
|
Hoá học đại cương
|
3
|
|
11
|
Nhập môn tin học
|
5
|
|
12
|
Hình họa - vẽ kỹ thuật
|
4
|
|
13
|
Vẽ kỹ thuật 2
|
2
|
|
15
|
Cơ lý thuyết
|
3
|
|
16
|
Sức bền vật liệu
|
3
|
|
14
|
Nguyên lý máy và chi tiết máy
|
4
|
|
17
|
Kỹ thuật điện - điện tử
|
4
|
|
18
|
Dung sai - Kỹ thuật đo
|
3
|
|
19
|
Vật liệu học
|
3
|
|
20
|
Kỹ thuật an toàn cơ khí và môi trường
|
2
|
|
21
|
AutoCAD
|
3
|
|
22
|
Kỹ thuật ĐKTĐ trong cơ khí
|
3
|
|
23
|
CN chế tạo máy
|
4
|
|
24
|
Trang bị điện trong máy công nghiệp
|
3
|
|
25
|
Truyền động thủy lực và khí nén trong CN
|
3
|
|
26
|
Đồ gá và dụng cụ cắt
|
4
|
|
27
|
Máy công cụ
|
3
|
|
28
|
Công nghệ hàn và xử lý bề mặt
|
3
|
|
29
|
CNghệ & TBị Gia công áp lực
|
2
|
|
30
|
Công nghệ nhiệt luyện và kiểm tra kim loại
|
3
|
|
31
|
Công nghệ CNC
|
3
|
|
32
|
ĐA MH công nghệ chế tạo máy
|
2
|
|
33
|
Nguyên lý và thiết bị trong nhà máy điện
|
4
|
|
34
|
Quản trị doanh nghiệp
|
3
|
|
35
|
Tiếng anh chuyên ngành cơ khí
|
3
|
|
36
|
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp
|
4
|
|
37
|
Học phần tự chọn 1
|
2
|
|
38
|
Học phần tự chọn 2
|
2
|
|
39
|
Học phần tự chọn 3
|
2
|
|
40
|
Giáo dục thể chất
|
1
|
|
41
|
Giáo dục quốc phòng
|
3
|
|
42
|
TT hàn, phun phủ
|
3
|
|
43
|
TT nguội cơ bản
|
2
|
|
44
|
TT máy công cụ
|
3
|
|
45
|
TT CNC
|
3
|
|
46
|
TT điện cơ bản
|
2
|
|
47
|
TT sửa chữa thiết bị điện
|
2
|
|
48
|
TT cơ nhiệt
|
2
|
|
49
|
TT tốt nghiệp
|
7
|
|
50
|
Thi tốt nghiệp
|
7
|
|
|
Tổng số đvht theo các kỳ
|
167
|
|
|
Các môn tự chọn theo ngành
|
|
|
1
|
Các loại tua bin
|
3
|
|
2
|
Bơm, quạt, máy nén
|
3
|
|
3
|
Các thiết bị thuỷ công
|
2
|
|
4
|
Cấu tạo các loại động cơ, máy phát điên
|
2
|
|
5
|
Kết cấu máy biến thế và thiết bị trạm
|
2
|
|
6
|
Cơ khí đường dây
|
2
|
|