Báo cáo kết quả điều tra tình trạng việc làm của sinh viên đã Tốt nghiệp: khóa Đ5-Đ6 khoa CNCK
Đối tượng điều tra: Sinh viên lớp Đ5CNCK, Đ5 Cơ ĐT và Đ6CK-CĐT
Tổng số lượng sinh viên tốt nghiệp:
- Khóa Đ5: 119 sinh viên
- Khóa Đ6: 44 sinh viên
I. Quy trình, phương pháp điều tra:
- Sau khi tổng hợp danh sách các SVTN, Khoa tiến hành phân công các GV Hướng dẫn đồ án tốt nghiệp cho các sinh viên liên lạc (qua email, điện thoại, facebook và gặp trực tiếp) để lấy Phiếu điều tra tình trạng việc làm của sinh viên đã tốt nghiệp.
- Tiến hành mã hóa hồ sơ (Phiếu khảo sát) để lưu trữ.
- Tổng hợp và phân loại các công việc của SV.
II. Phân tích kết quả điều tra
1. Tình trạng việc làm của sinh viên tốt nghiệp
* Đối với khóa Đ5 (lớp Đ5CNCK-Đ5CĐT):
Tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm chiếm trên 98.1%, tập trung chủ yếu trong khu vực tư nhân và liên doanh với nước ngoài. Mức độ liên quan đến ngành nghề đào tạo khá cao (phần lớn các em làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, cơ điện tử). Một số sinh viên không liên lạc được do đã thay đổi số điện thoại, email, địa chỉ gửi thư đến gia đình chưa rõ ràng (13/119 SV).
* Đối với khóa Đ6 (lớp Đ6CK-CĐT):
Tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm ngay trong năm đầu tiên chiếm trên 90%, tập trung chủ yếu trong khu vực tư nhân và liên doanh với nước ngoài. Mức độ liên quan đến ngành nghề đào tạo khá cao (phần lớn các em làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, cơ điện tử).
2. Khu vực làm việc của sinh viên tốt nghiệp
* Đối với khóa Đ5 (lớp Đ5CNCK-Đ5CĐT):
Tỷ lệ các khu vực làm việc của sinh viên đã tốt nghiệp:
- Khu vực nhà nước: 5.9 %
- Khu vực tư nhân: 67%
- Liên doanh với nước ngoài: 23.3 %
- Tự tạo việc làm: 1.9%(hoặc làm việc cùng gia đình trong các xưởng sản xuất, làng nghề).
- Chưa có việc làm: 1.9%
* Đối với khóa Đ6 (lớp Đ6CK-CĐT):
Tỷ lệ các khu vực làm việc của sinh viên đã tốt nghiệp:
- Khu vực nhà nước: 0.5 %
- Khu vực tư nhân: 63.64%
- Liên doanh với nước ngoài: 25 %
- Tự tạo việc làm: 2.3%(hoặc làm việc cùng gia đình trong các xưởng sản xuất, làng nghề).
III. Phân tích, đánh giá mối quan hệ giữa kết quả đào tạo và tình trạng việc làm của sinh viên tốt nghiệp
* Đối với khóa Đ5 (lớp Đ5CNCK-Đ5CĐT):
Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Công nghệ cơ khí và Cơ điện tử của Khoa CNCK phần lớn là có việc làm ngay khi tốt nghiệp (chiếm khoảng 80%), có việc làm sau khoảng 3 tháng khi nhận bằng tốt nghiệp (15%) và 3% tự tạo việc làm như mở công ty sản xuất, thương mại hay làm cùng gia đình trong các doanh nghiệp tư nhân. Tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm chiếm trên 98%.
* Đối với khóa Đ6 (lớp Đ6CK-CĐT):
Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Công nghệ cơ khí và Cơ điện tử của Khoa CNCK phần lớn là có việc làm ngay khi tốt nghiệp (chiếm khoảng 70%), có việc làm sau khoảng 3 tháng khi nhận bằng tốt nghiệp (20%) và 10% tự tạo việc làm như mở công ty sản xuất, thương mại hay làm cùng gia đình trong các doanh nghiệp tư nhân. Tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm ngay trong năm đầu tiên chiếm trên 90%.
Cụ thể như sau:
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
(Khóa Đ5)
NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO: Công nghệ cơ khí-Cơ điện tử. NĂM TỐT NGHIỆP: 2015
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Nam/Nữ |
Số phiếu khảo sát |
Điện thoại |
|
Địa chỉ/Ghi chú |
1 |
Trương Minh Tuấn |
Đ5CNCK |
15/1/1992 |
Nam |
1 |
|
|
Phúc Thọ - Hà Nội |
2 |
Ngô Xuân Tùng |
Đ5CNCK |
24/8/1992 |
Nam |
2 |
|
|
Yên Phong - Bắc Ninh |
3 |
Ngô Xuân Phú |
Đ5CĐT |
|
Nam |
3 |
Đi Nhật |
Đi Nhật |
Đi Nhật |
4 |
Ngô Đình Phong |
Đ5CĐT |
27/12/1992 |
Nam |
4 |
01672649560 |
|
Công ty điện tử SamSung Việt Nam |
5 |
Hồ Thanh Phong |
Đ5CĐT |
|
|
|
|
Lao động xuất khẩu |
Lao động xuất khẩu |
6 |
Trịnh Khắc Quân; |
Đ5CĐT |
25/12/1992 |
Nam |
6 |
0985883741 |
Đội1-Ninh Hải Hoa Lư- Ninh Bình |
|
7 |
Phạm Thị Tâm |
Đ5CĐT |
07/07/1992 |
Nữ |
7 |
01663247047 |
Cty TNHH Smart Shirts Garment. |
|
8 |
Hoàng Công Sinh |
Đ5CĐT |
7/7/1991 |
Nam |
8 |
0972795053 |
Công ty GrandWood - Bình Dương (Yên Thành- Nghệ An) |
|
9 |
Đào Công Quỳnh; |
Đ5CĐT |
12/10/1991 |
Nam |
9 |
|
|
Kim Động - Hưng Yên |
10 |
Hoàng Văn Mỹ |
Đ5CĐT |
26/7/1991 |
Nam |
10 |
0974222029 |
Công ty Cổ phần Kỹ thuật Temas- Tầng 3 tòa nhà Intracom, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
|
|
11 |
Phùng Viết Quân; |
Đ5CĐT |
01/02/1992 |
Nam |
11 |
01667716456 |
Vĩnh Phúc |
|
12 |
Viên Đình Tâm |
Đ5CĐT |
08/7/1992 |
Nam |
12 |
0981125981 |
Công ty TNHH Hoya Glass Disk Viet Nam (Số nhà 62, Ngõ 280, Cổ Nhuế, Hà Nội) |
|
13 |
Trần Quốc Toản |
Đ5CNCK |
06/08/1992 |
|
13 |
01684053177 |
Công ty TNHH Đầu Từ và Phát Triển Ecom Việt Nam (Phù Lưu - Ứng Hoà –Hà Nội) |
|
14 |
Ma Hà Toàn |
Đ5CNCK |
12/12/1991 |
Nam |
14 |
0987375398 |
Resort An vila - Cẩm Thanh, Hội An (Tân An - Chiêm Hoá – Tuyên Quang ) |
|
15 |
Phạm Văn Quỳnh |
Đ5CĐT |
|
|
|
|
Không liên lạc được |
Không liên lạc được |
16 |
Nguyễn Văn Nhuận |
Đ5CĐT |
16/03/1992 |
Nam |
16 |
0969261526 |
Công ty TNHH ĐT và XL Trường Sơn. (Quang Lãng, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội) |
|
17 |
Bùi việt Quốc Nam |
Đ5CNCK |
08/02/1992 |
Nam |
17 |
01659047632 |
Cty TNHH Estec Phú Thọ - KCN Tử Đà-Phù Ninh-Phú Thọ. (Xã Sơn Vy- Huyện Lâm Thao- Tỉnh PhúThọ) |
|
18 |
Trần Nhật Tân |
Đ5CĐT |
15/7/1992 |
Nam |
18 |
01643636036 |
Công ty Cổ phần Hợp Nhất - Thôn Chàng 3 – Lục Nam – Bắc Giang. (Ngọc Nương – Mỹ An – Lục Ngạn – Bắc Giang) |
|
19 |
Nguyễn Văn Tiến |
Đ5CNCK |
10/09/1990 |
Nam |
19 |
0973 615 870 |
Công ty CP SX TM Legroup - Lô 15-KCN Quang Minh- Mê Linh-Hà Nội. (Mê Linh-Mê Linh-Hà Nội) |
|
20 |
Nguyễn Đức Nghĩa |
Đ5CNCK |
28/02/1992 |
|
20 |
0904.681.398 |
KCN Lai Xá – Kim Chung – Hoài Đức – Hà Nội (NR: Trung Văn – Nam Từ Liêm – Hà Nội) |
|
21 |
Nguyễn Quốc Oai |
Đ5CNCK |
10/12/1992 |
Nam |
21 |
|
|
Yên Thành - Nghệ An |
22 |
Lê Trung Ngọc |
Đ5CĐT |
19/02/1992 |
Nam |
22 |
0969183206 |
Công ty cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam .Km38 - QL6, Thị trấn Xuân Mai - Chương Mỹ, Hà Nội (NR: Xóm 12, xã Sơn Thành, huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An) |
|
23 |
Vũ Văn Thành |
Đ5CNCK |
28/2/1992 |
Nam |
23 |
01626178678 |
|
Cty TNHH T&R Việt Nam- Tổ dân phố Thống Nhất- Dương Nội- Hà Đông- Hà Nội. |
24 |
Nguyễn Tiến Thế |
Đ5CNCK |
11/7/1991 |
Nam |
24 |
0976025372 |
Thanh Trì- Hà Nội |
|
25 |
Nguyễn Tất Sơn |
Đ5CĐT |
02/01/1992 |
Nam |
25 |
0972215322 |
YouTube-Việt Nam (NR: Làng Yên Lã-Xã Tân Hồng-Huyện Từ Sơn- Bắc Ninh) |
|
26 |
Hoàng Văn Tài |
Đ5CĐT |
22/11/1990 |
Nam |
26 |
0964225738 |
|
Ban điều hành Linama, số 10-xã Nậm Hàng- Nậm Nhùn - Lai Châu |
27 |
Đặng Đình Tân |
Đ5CNCK |
20/8/1992 |
Nam |
27 |
|
|
Nghệ An |
28 |
Mai Khắc Tân |
Đ5CNCK |
19/2/1992 |
Nam |
28 |
|
|
Nga Sơn - Thanh Hóa |
29 |
Nguyễn Trọng Thế |
Đ5CNCK |
04/2/1992 |
Nam |
29 |
|
|
Anh Sơn - Nghệ An |
30 |
Phạm Ngọc Khang |
Đ5CDT |
29/10/1992 |
Nam |
30 |
0168 605 7363 |
Công ty TNHH thiết bị phụ tùng An Phát- Số 65, tổ 28 phố Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội (Khu Xuân Đỉnh – Từ Liêm – Hà Nội) |
|
31 |
Nguyễn Văn Hóa |
Đ5CDT |
08/10/1991 |
Nam |
31 |
0968866500 |
Công ty CP Thủy Điện Bảo Lâm -VP: Tòa nhà CT2, 583 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HN |
|
32 |
Lương Thế Huy |
Đ5CDT |
25-5-1992 |
Nam |
32 |
01667855816 |
Công ty TNHH CN Ngũ Kim Formosa Việt Nam - Khu CN Phúc Khánh, Thành phố Thái Bình) (Yên Bình – Ý Yên - Nam Định) |
|
33 |
Dương Văn Hướng |
Đ5CĐT |
10/03/1992 |
Nam |
33 |
01677 579 309 |
CÔNG TY TNHH SEIYO VIỆT NAM - Lô D1 khu công nghiệp quế võ - tỉnh bắc ninh. (Xuân Lương – Yên Thế - Bắc Giang) |
|
34 |
Trần Thế Kha |
Đ5CDT |
11/07/1991 |
|
34 |
0979947917 |
Showa Việt Nam -KCN Thăng Long-Đông Anh-Hà Nội. (Khu Đoài-Việt Hùng-Đông Anh-Hà Nội) |
|
35 |
Nguyễn Văn Huề |
Đ5CNCK |
|
|
|
|
Không liên lạc được |
Không liên lạc được |
36 |
Ngô Huy Hùng |
Đ5CNCK |
|
|
|
|
Không liên lạc được |
Không liên lạc được |
37 |
Phạm Văn Công |
Đ5CNCK |
16/08/1992 |
Nam |
37 |
01636608721 |
|
THANH TRỰC- NAM ĐỊNH |
38 |
Lê Văn Đoan |
Đ5-CĐT |
16/06/1992 |
Nam |
38 |
01694548788 |
Công ty TNHH hệ thống công nghiệp LS vina - cụm công nghiệp nguyên khê, đông anh , Hà Nội. (MINH ĐỨC-THIỆU LONG-THIỆU HÓA-THANH HÓA) |
|
39 |
Phạm Thị Hiên |
Đ5-CĐT |
13/01/1992 |
Nữ |
39 |
01669365449 |
Công ty MM mega market Việt Nam - Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, từ liêm Hà Nội) (xóm 10, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định |
|
40 |
Tô Văn Dương |
Đ5-CĐT |
|
|
|
|
Không liên lạc được |
Không liên lạc được |
41 |
Lê Trung Đức |
Đ5-CĐT |
01/11/1992 |
Nam |
41 |
0977665852 |
|
Sóc Sơn - Hà Nội |
42 |
Hoàng Duy Ngọc |
Đ5-CĐT |
17/12/1992 |
Nam |
42 |
01284955654 |
Cty Gia Việt -205 đình Phong Phú, p. Tăng Nhơn Phú |
|
43 |
Đoàn Bá Minh |
Đ5-CĐT |
10/6/1992 |
Nam |
43 |
0984887364 |
Kinh doanh tại gia đình |
|
44 |
Nguyễn Tiến Tụ |
Đ5-CĐT |
11/09/1991 |
Nam |
44 |
0964448391 |
Tamron Optical Việt Nam - Khu công nghiệp Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, Hà Nội (Kim Lũ, Sóc Sơn, Hà Nội) |
|
45 |
Đinh Văn Huy |
Đ5-CNCK |
17/4/1992 |
Nam |
45 |
0978.207.362 |
Công ty Midway metals - KCN Châu Sơn- Phủ Lý- Hà Nam. (Thi Sơn-Kim Bảng- Hà Nam) |
|
46 |
Đặng Duy Khánh |
Đ5-CNCK |
15/01/1992 |
Nam |
46 |
01672735924 |
Công ty TNHH Công Nghiệp TOWA Việt Nam. ĐC: Đường số 10, khu chế xuất Tân Thuận/ quận 7/TP.HCM. (288/91 Dương Bá Trạc/P2/Q8/TP.HCM) |
|
47 |
Phan Quốc Mạnh |
Đ5-CĐT |
04/02/1992 |
Nam |
47 |
0972789905 |
Công ty cổ phần Tổng công ty may bắc giang- Đường Giáp Hải, TP.Bắc giang. (Thôn Phi mô, X.Phi mô, h.Lạng giang, t.Bắc giang) |
|
48 |
Lê Thị Hậu |
Đ5-CĐT |
29/05/1992 |
Nữ |
48 |
0978900485 |
Công ty TNHH may Tinh Lợi - kcn Lai vu, Kim Thành, Hải Dương. (Ngô Đồng, Lạc Long, Kinh Môn, Hải Dương) |
|
49 |
Công Tuấn Anh |
Đ5-CĐT |
30/09/1992 |
Nam |
49 |
0962514607 |
Công ty giám định khử trùng Vietnamcontrol. (Tổ 19 cụm 3, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội). |
|
50 |
Phạm Đức Cảnh |
Đ5-CĐT |
10/12/1992 |
Nam |
50 |
086.890.1135 |
Viet Huy Trading & Service Company-TP. HCM. (Trần Cung- Từ Liêm – Hà Nội).
|
|
51 |
Hoàng Đinh Chinh |
Đ5-CĐT |
26/04/1992 |
Nam |
51 |
01687238924 |
Cty TNHH Canon Vietnam - Lô 1A KCN Thăng Long, Đông Anh, Hà Nội. (Vĩnh Ngọc – Đông Anh – Hà Nội) |
|
52 |
Phạm Tuấn Dũng |
Đ5-CĐT |
19/12/1992 |
Nam |
52 |
01673369383 |
Bánh kẹo cổ truyền Vân Giang. (161B, Chương Dương, TP Hải Dương) |
|
53 |
Lê Văn Đông |
Đ5-CĐT |
12/02/1992 |
Nam |
53 |
01669181882 |
Công ty TNHH TM Thăng Uy (HN).- 98A Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân, Hà Nội. (Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa) |
|
54 |
Trần Văn Đạo |
Đ5-CĐT |
|
|
|
|
Không liên lạc được |
Không liên lạc được |
55 |
Đinh Văn Đức |
Đ5-CĐT |
10/08/1992 |
Nam |
55 |
01677516395 |
công ty TNHH Dịch vụ & Công nghệ Minh.- Du nội –Mai lâm – Đông anh – Hà nội. (Tiên Dương – Đông Anh – Hà Nội). |
|
56 |
Vũ Quang Chung |
Đ5-CĐT |
11/05/1992 |
Nam |
56 |
0169 583 5658 |
Mobile innovation Việt Nam - 649 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội. (ngõ 255, Cầu Giấy, Hà Nội) |
|
57 |
Phạm Tất Đạt |
Đ5-CĐT |
21/12/1992 |
Nam |
57 |
01665210366 |
Công ty CP thiết bị và Công nghiệp Hưng Phát - A1205 tòa nhà M3M4, 91 Nguyễn Chí Thanh, Hà nội. (Số 20 ngách 562/27 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội)
|
|
58 |
Hoàng Anh Tú |
Đ5-CĐT |
09/05/1992 |
Nam |
58 |
0972 314 292 |
Văn phòng công chứng Vũ Văn Phúc - Khu 2, thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh (Khu 2, phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh) |
|
59 |
Nguyễn Hữu Đạo |
D5CNCK |
02/4/1991 |
Nam |
59 |
|
|
Đông Anh - Hà Nội |
60 |
Vũ Đình Cường |
D5CNCK |
06/09/1992 |
Nam |
60 |
|
|
Yên Dũng - Bắc Giang |
61 |
Vũ Hải Đương |
Đ5-CĐT |
07/5/1992 |
Nam |
61 |
|
|
Kim Sơn - Ninh Bình |
62 |
Trương Văn Hiểu |
Đ5-CĐT |
01/7/1992 |
Nam |
62 |
|
|
Ứng Hòa - Hà Nội |
63 |
Trần Văn Linh A |
Đ5-CĐT |
06/09/1992 |
Nam |
63 |
01667667207 |
Công ty cổ phần phụ tùng ô tô đông nam á - Số 9, Lê Quạng Đạo, Nam Từ Liêm, Hà Nội. (Khu đô thị Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội) |
|
64 |
Trần Văn Lạc |
Đ5-CĐT |
25/06/1991 |
Nam |
64 |
01673349344 |
TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA - B4- Kim Liên-Hà Nội. (Di Trạch- Hoài Đức-Từ Liêm-Hà Nội) |
|
65 |
Nguyễn Hữu Khánh |
Đ5-CĐT |
8/8/1992 |
Nam |
65 |
0973716285 |
|
Công ty cổ phần Autotech - Dục Nội, xã Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội (số 3 ngõ 68 đường Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội) |
66 |
Nguyễn Thành Luân |
Đ5-CĐT |
14/9/1992 |
Nam |
66 |
01655993983 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI ĐI ĐỘNG- 188-190 PHỐ GA THƯỜNG TÍN HÀ NỘI (KHU TẬP THỂ KHO 6.THỊ TRẤN VĂN ĐIỂN.HUYỆN THANH TRÌ) |
|
67 |
Dương Thanh Tuấn |
Đ5-CNCK |
30/9/1992 |
Nam |
67 |
|
|
Bình Giang - Hải Dương |
68 |
Trần Văn Linh B |
Đ5-CĐT |
11/03/1991 |
Nam |
68 |
097.78.78.708 |
|
BiBiShop - Trung văn – Từ Liêm. (Phố đại linh – Trung Văn – Nam Từ liêm – Hà Nôi) |
69 |
Vũ Ngọc Tú |
Đ5-CNCK |
27/08/1992 |
Nam |
69 |
0984 762 792 |
Công ty TNHH kỹ thuật T&R Việt Nam - TDP Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội. (Ngõ 162 cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội) |
|
70 |
Đặng Văn Lợi |
Đ5-CNCK |
09/09/1991 |
Nam |
70 |
01656077539 |
Công ty leegroup - KCN quang minh. (Tiền phong – Mê Linh – Hà Nội) |
|
71 |
Võ Ngọc Thành |
Đ5-CĐT |
12/10/1992 |
Nam |
71 |
0964892229 |
cty thí nghiệm điện miền nam - 22 bis phan đăng lưu, quận bình thạnh - TP HCM. (416/21c đường Dương Quảng Hàm, phường 5, quận Gò Vấp, TP HCM) |
|
72 |
Nguyễn Văn Luân |
Đ5-CNCK |
15/06/1991 |
Nam |
72 |
01676242197 |
luanpvps.vn |
Công Ty Cổ phần dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam -Nhà Máy Nhiệt Điện Vũng Áng 1. |
73 |
Hoàng Văn Kiên |
Đ5-CNCK |
26/03/1992 |
Nam |
73 |
0919.866.166 |
SamSung Electronic Viet Nam - Khu CN Yên Phong - Bắc Ninh (Khu CN Yên Phong – Yên Phong - Bắc Ninh) |
|
74 |
Lê Tuấn Linh |
Đ5-CNCK |
24/6/1992 |
Nam |
74 |
01655992235 |
Công ty CP cơ khí Đông Anh Licogi - Đông Anh Hà Nội (Thụy Lâm , Đông Anh Hà Nội) |
|
75 |
Lưu Trọng Lư |
Đ5-CNCK |
15-8-1991 |
Nam |
75 |
094 775 8893 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công Nghiệp Việt - Số 137A, Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, HN. (Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định) |
|
76 |
Ngụy Văn Thinh |
Đ5-CĐT |
07/4/1992 |
Nam |
76 |
0963361282 |
Công ty TNHH Hữu Nghị- 127 An Trạch (Xuân Đỉnh – Bắc Từ Liêm – Hà Nội) |
|
77 |
Phạm Trọng Thành |
Đ5-CĐT |
30-4-1992 |
Nam |
77 |
01653 168 176 |
Cty TNHH HANA ENG Vina - Thuận Thành. (Đại Lai - Gia Bình - BắcNinh) |
|
78 |
Vũ Khắc Thắng |
Đ5-CĐT |
28/10/1991 |
Nam |
78 |
01638538520 |
Công Ty TNHH Nhật Linh Lioa- Thuận thành- Bắc Ninh - Cụm CN. Thanh Khương- Thuận Thành- Bắc Ninh. (Trạm Lộ- Thuận Thành- Bắc Ninh) |
|
79 |
Trần Văn Tân |
Đ5-CĐT |
15-7-1992 |
Nam |
79 |
01643636036 |
Công ty Cổ phần Hợp Nhất - Thôn Chàng 3 – Lục Nam – Bắc Giang. (Ngọc Nương – Mỹ An – Lục Ngạn – Bắc Giang) |
|
80 |
Hoàng Việt Anh |
Đ5-CNCK |
04/10/1992 |
Nam |
80 |
|
|
Đống Đa- Hà Nội |
81 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Đ5-CNCK |
04/11/1992 |
Nam |
81 |
|
|
Thanh Hà-Hải Dương |
82 |
Nguyễn Văn Bảo |
Đ5-CNCK |
11/9/1992 |
Nam |
82 |
0931771192 |
Công ty TNHH kỹ thuật và hệ thống công nghiệp - 183 Hoàng Văn Thái Thanh Xuân Hà Nội. (121 Vương Thừa Vũ Thanh Xuân Hà Nội) |
|
83 |
Vũ Xuân Bách |
Đ5-CNCK |
12/8/1992 |
Nam |
83 |
|
|
Đông Triều - Quảng Ninh |
84 |
Nguyễn Thế Thuyên |
Đ5-CĐT |
27/2/1992 |
Nam |
84 |
0947219197 |
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (Đông Anh - Hà Nội)
|
|
85 |
Lý Duy Toản |
Đ5-CĐT |
30/10/1991 |
Nam |
85 |
|
|
Gia Lâm - Hà Nội |
86 |
Lục Văn Trần |
Đ5-CĐT |
|
|
|
|
KHÔNG KHẢO SÁT |
Chưa Tốt nghiệp |
87 |
Hoàng Văn Trường |
Đ5-CĐT |
01/9/1992 |
Nam |
87 |
|
|
Ba Vì - Hà Nội |
88 |
Nguyễn Văn Khánh |
Đ5-CNCK |
|
|
|
|
|
Không liên lạc được |
89 |
Quách Hồng Phong |
Đ5-CNCK |
|
|
|
|
|
Đi bộ đội |
90 |
Nguyễn Vũ Tưởng |
Đ5-CNCK |
|
|
|
|
|
Đi bộ đội |
91 |
Đặng Duy Quang |
Đ5-CĐT |
|
|
|
Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
Xuất khẩu Lao động tại Hàn Quốc |
92 |
Phạm Văn Tuyên |
Đ5-CNCK |
19/08/1991 |
Nam |
92 |
01248225533 |
CÔNG TY CÔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMOSA- 31 Hàng Cháo Ba Đình Hà Nội. (Số 36 Mễ Trì Hạ Từ Liêm Hà Nội) |
|
93 |
Dương Đình Hiến |
Đ5-CNCK |
20/04/1991 |
Nam |
93 |
01693593805 |
CÔNG TY CÔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMOSA- 31 Hàng Cháo Ba Đình Hà Nội. (Số 36 Mễ Trì Hạ Từ Liêm Hà Nội) |
|
94 |
Phạm Thanh Ủy |
Đ5-CNCK |
18/02/1991 |
Nam |
94 |
0936538989 |
Công Ty TNHH TM & SX Đức Minh (Cổ Đông _ Sơn Tây _ Hà Nội) |
|
95 |
Trần Văn Quang |
Đ5-CĐT |
17/10/1992 |
Nam |
95 |
0962 331 442 |
JGCS Consortium - Khu kinh tế Nghi Sơn, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa. (Xóm 4, xã Diễn Nguyên, Huyên Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An) |
|
96 |
Phạm Tiến Dũng |
D4-CĐT |
|
|
|
|
|
Không liên lạc được |
97 |
Trần Hữu Đệ |
D5 cnck |
21/8/1992 |
Nam |
97 |
|
|
Nam Định |
98 |
Nguyễn Văn Gia |
D5 cnck |
10/7/1992 |
Nam |
98 |
|
|
Nam Định |
99 |
Nguyễn Đăng Hào |
D5 cnck |
|
|
|
|
Không liên lạc được |
Không liên lạc được |
100 |
Đinh Văn Hiển |
D5 cnck |
17/05/1992 |
Nam |
100 |
|
|
Công ty Thang máy Mitsubishi Việt Nam - Tòa nhà 319 BQP Lê Văn Lương Hà Nội. (Xuân Phương _Xuân Trường _ Nam Định) |
101 |
Vũ Đức Hiệp |
D5 cnck |
21/9/1992 |
Nam |
101 |
|
|
Chương Mỹ - Hà Nội |
102 |
An Minh Hoàn |
D5 cnck |
30/11/1992 |
Nam |
102 |
01287202154 |
Công ty CP Cơ khí Hòn Gai-Hạ Long, Quảng Ninh. (Hồng Hà, Hạ Long, Quảng Ninh) |
|
103 |
Bùi Văn Hoàn |
D5 cnck |
10/02/1992 |
Nam |
103 |
01674858049 |
công ty cổ phần lắp máy công nghiệp Việt Nam. (xã Thượng Cốc-Lạc Sơn- Hoà Bình) |
|
104 |
Nguyễn Đăng Hào |
D5 cnck |
|
|
|
|
Không liên lạc được |
Không liên lạc được |
105 |
Nguyễn Văn Dương B |
D5 CDT |
7/11/1992 |
Nam |
105 |
0961469496 |
Cty TNHH SX thiết bị công nghiệp SoRa Việt Nam (Lại Yên Hoài Đức Hà Nội) |
|
106 |
Vũ mạnh Hào |
D5 CDT |
04-8-1992 |
Nam |
106 |
01662988072 |
Công Ty cổ phần ngôi sao số - 25 lạc trung- hai bà trưng – hà nội. (Hiệp Thuận –Phúc Thọ -Hà Nội) |
|
107 |
Hoàng Văn Hậu |
D5 CDT |
|
|
|
|
Không liên lạc được |
Không liên lạc được |
108 |
Lâm Văn hậu |
D5 CDT |
18/11/1990 |
Nam |
108 |
01657681899 |
Công ty TNHH MTV TBD Lioa Đồng Nai- Đường 17A khu công nghiệp 2 Biên Hòa, Đồng Nai. (Trực Hùng, TrựcNinh, Nam Định) |
|
109 |
Nguyễn Trung Hiếu |
D5 CDT |
01/01/1992 |
Nam |
109 |
01266464212 |
Công ty cổ phần SBTC Electric & Lighting - Số 1 ngõ 50 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội. (23/133 Trương Mỹ, Thành phố Hải Dương, Hải Dương) |
|
110 |
Nguyễn Đình Huân |
D4 CNCK |
|
|
|
Đi Nhật Bản |
Đi Nhật Bản |
Đi Nhật Bản |
111 |
Bùi Văn Tuấn |
D5CDT |
|
|
|
|
KHÔNG KHẢO SÁT |
Chưa Tốt nghiệp |
112 |
Mai Thanh Tùng |
D5 CDT |
|
|
|
|
Không liên lạc được |
Không liên lạc được |
113 |
Nguyễn Xuân Tuyến |
D5 CDT |
17/03/1991 |
Nam |
113 |
0989.693.391 |
Công ty Samsung điện tử Việt Nam Thái Nguyên- Khu Công nghiệp Yên Bình, QL 3,, Phổ Yên, Thái Nguyên (Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội) |
|
114 |
Nguyễn Văn Vinh |
D5 CDT |
08/11/1991 |
Nam |
114 |
01677 492 866 |
Công ty cổ phần Gamma Việt Nam. (Ngõ 354 Phố Trần Cung, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội) |
|
115 |
Nguyễn Như Vương |
D5 CDT |
|
|
|
|
Không liên lạc được |
Không liên lạc được |
116 |
Nguyễn Anh Tuấn |
D5 CDT |
|
|
|
|
Không liên lạc được |
Không liên lạc được |
117 |
Nguyễn Thành Công |
D5 cnck |
20/02/1992 |
Nam |
117 |
0165 827 6917 |
Công ty CP Công Nghiệp Ô tô - Vinacomin - 370 Trần Quốc Tảng – Cẩm Thịnh – Tp Cẩm Phả - Quảng Ninh. (Cẩm Thịnh - Cẩm Phả - Quảng Ninh) |
|
118 |
Vũ Đức Hiệp |
D5CDT |
21/09/1992 |
|
|
0975.833.470 |
Công ty CP Công Nghệ Và Thiết Bị Toàn Cầu - 771 – Quang Trung – Hà Đông – HN (Sơn Đồng – Tiên Phương – Chương Mỹ - Hà Nội) |
|
119 |
Nguyễn Đình Bằng |
D5CDT |
01/9/1992 |
Nam |
119 |
01684423073 |
|
Yên Phong - Bắc Ninh |
120 |
Chử Đức Chiến |
D5CDT |
15/10/1992 |
Nam |
120 |
|
|
Thanh Trì - Hà Nội |
121 |
Nguyễn Văn Dương A |
D5CDT |
15/2/1992 |
Nam |
121 |
|
|
Nghĩa Đàn - Nghệ An |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
(Khóa Đ6)
NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO: Công nghệ cơ khí-Cơ điện tử. NĂM TỐT NGHIỆP: 2016
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Nam/Nữ |
Số phiếu khảo sát |
Điện thoại |
|
Địa chỉ/Ghi chú |
1 |
Hoàng Văn Minh |
Đ6CK-CĐT |
01/07/1993 |
Nam |
1 |
0984742058 |
số 5, ngõ 515, an dương vương, tây hồ, hà nội |
|
2 |
Lê Phương Nam |
Đ6CK-CĐT |
05/07/1993 |
Nam |
2 |
01636.838.269 |
Đội 4, THiệu Châu, THiệu Hóa, Thanh Hóa |
|
3 |
Chu Văn Ngọc |
Đ6CK-CĐT |
10/02/1992 |
Nam |
4 |
0985015363 |
Phường Phước Long, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
|
4 |
Đặng Tuấn Ngọc |
Đ6CK-CĐT |
01/04/1992 |
Nam |
5 |
01634.990.592 |
Yên Dũng, Bắc Giang |
|
5 |
Nguyễn Văn Phương |
Đ6CK-CĐT |
31/05/1993 |
Nam |
6 |
01684052391 |
Vạn Kim – Mỹ Đức –Hà Nội |
|
6 |
Bùi Kim Khánh |
Đ6CK-CĐT |
/1992 |
Nam |
7 |
0985269223 |
Rạp chiếu phim CGV- Cầu Giấy - Hà Nội. |
|
7 |
Vũ Trung Kiên |
Đ6CK-CĐT |
27/03/1993 |
Nam |
8 |
01687686840 |
(Đang học nâng cao) |
Chi Đông, Lệ Chi, Gia Lâm, Hà Nội |
8 |
Vũ Xuân Kỉnh |
Đ6CK-CĐT |
/1992 |
Nam |
9 |
0988408291 |
|
Công ty cổ phần cửa Ngọc Diệp |
9 |
Lê Thế Anh |
Đ6CK-CĐT |
25/11/1993 |
Nam |
12 |
01652637333 |
Liên Vị - Quảng Yên – Quảng Ninh |
|
10 |
Nguyễn Thế Anh |
Đ6CK-CĐT |
12/05/1993 |
Nam |
13 |
0962706678 |
số 508 A6 5 tầng f7 tp Vũng Tàu |
|
11 |
Phạm Công Phi Anh |
Đ6CK-CĐT |
09/04/1993 |
Nam |
14 |
0973661493 |
Phương Canh – Xuân Phương – Nam Từ Liêm |
|
12 |
Đặng Văn Ánh |
Đ6CK-CĐT |
|
Nam |
|
|
|
Không liên lạc được |
13 |
Đặng Xuân Mạnh |
Đ6CK-CĐT |
20/08/1993 |
Nam |
16 |
0986274498 |
488 Trần Cung, Hà Nội |
|
14 |
Vũ Minh Bắc |
Đ6CK-CĐT |
27/09/1993 |
Nam |
17 |
01646.321.666 |
NAM HẢI –NAM TRỰC –NAM ĐỊNH |
|
15 |
Tạ Duy Bình |
Đ6CK-CĐT |
07/06/1993 |
Nam |
18 |
01652200188 |
An Dục- Quỳnh Phụ- Thái Bình |
|
16 |
Nguyễn Văn Canh |
Đ6CK-CĐT |
29/3/1993 |
Nam |
19 |
0987534462 |
Phong Cốc – Đức Long – Quế Võ – Bắc Ninh |
|
17 |
Lê Quang Sáng |
Đ6CK-CĐT |
03/03/1993 |
Nam |
20 |
0967873393 |
27 Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội |
|
18 |
Phạm Văn Vinh |
Đ6CK-CĐT |
10/04/1993 |
Nam |
21 |
0979488036 / 0917587165 |
Xóm 1, Nam Hồng, Tiền Hải, Thái Bình |
|
19 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Đ6CK-CĐT |
17/12/1993 |
Nam |
22 |
01676 342 960 |
Tam Kỳ, Kim Thành, Hải Dương |
|
20 |
Nguyễn Công Hậu |
Đ6CK-CĐT |
12/2/93 |
Nam |
23 |
0983 933 239 |
44 Miếu Đầm, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
|
21 |
Ngô Văn Hưng |
Đ6CK-CĐT |
(?Nhật Bản) |
Nam |
|
?Nhật Bản |
Đi lao động xuất khẩu tại Nhật Bản |
?Nhật Bản |
22 |
Nguyễn Quang Hưởng |
Đ6CK-CĐT |
22/1/1993 |
Nam |
25 |
0983 933 239 |
Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
23 |
Chu Văn Huy |
Đ6CK-CĐT |
30/10/92 |
Nam |
26 |
0978 990 674 |
Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
24 |
Bùi Tiến Lực |
Đ6CK-CĐT |
20/01/1993 |
Nam |
27 |
0169 333 5695 |
Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
25 |
Võ Tá Quân |
Đ6CK-CĐT |
(?Nhật Bản) |
Nam |
|
?Nhật Bản |
Đi lao động xuất khẩu tại Nhật Bản |
?Nhật Bản |
26 |
Trần Đức Quang |
Đ6CK-CĐT |
18/1/1993 |
Nam |
30 |
0971 417 657 |
phường Mai Hùng, Tx Hoàng Mai, Nghệ An |
|
27 |
Trần Ngọc Sâm |
Đ6CK-CĐT |
29/12/93 |
Nam |
31 |
0166 440 1331 |
Diễn Châu, Nghệ An |
|
28 |
Đào Ngọc Sơn |
Đ6CK-CĐT |
15/01/1991 |
Nam |
32 |
0963150191 |
quang yên – song lô – vĩnh phúc |
|
29 |
Nguyễn Đình Bằng |
Đ6CK-CĐT |
|
Nam |
33 |
|
|
Không liên lạc được |
30 |
Nguyễn Xuân Trường |
Đ6CK-CĐT |
16/3/1993 |
Nam |
34 |
01675830393 |
Vân Điềm- Vân Hà- Đông Anh- Hà Nội |
|
31 |
Nguyễn Đăng Tuân |
Đ6CK-CĐT |
24/06/1991 |
Nam |
35 |
0973008970 |
Bình Minh- Bình Mỹ- Bình Lục- Hà Nam |
|
32 |
Trần Sỹ Tuấn |
Đ6CK-CĐT |
23/09/1991 |
Nam |
36 |
01662903765 |
Lý Nhân- Hà Nam |
|
33 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Đ6CK-CĐT |
29/12/1991 |
Nam |
37 |
01693651467 |
Dục Tú-Đông Anh-Hà Nội |
|
34 |
Bùi Việt Tùng |
Đ6CK-CĐT |
12/06/1993 |
Nam |
38 |
0979924652 |
Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội |
|
35 |
Bùi Văn Vụ |
Đ6CK-CĐT |
06/10/1993 |
Nam |
39 |
01668588965 |
Bình Định –Yên Lạc –Vĩnh Phúc |
|
36 |
Trần Văn Khánh |
Đ6CK-CĐT |
25/10/1993 |
Nam |
40 |
01666794326 |
Cty cổ phần cửa Ngọc Diệp |
|
37 |
Lê Minh Vương |
Đ6CK-CĐT |
04/10/1993 |
Nam |
41 |
0981 588 368 |
Văn Giang – Hưng Yên |
|
38 |
Lê Ngọc Doanh |
Đ6CK-CĐT |
/1992 |
Nam |
42 |
0966683893 |
|
|
39 |
Hồ Đăng Hòa |
Đ6CK-CĐT |
/1993 |
Nam |
44 |
01675823973 |
|
Cty Cổ phần chế tạo máy Autotech VN |
40 |
Vũ Quốc Huy |
Đ6CK-CĐT |
/1993 |
Nam |
45 |
01698029178 |
|
Tập đoàn Phúc Lộc - Khu công nghiệp Yên Phú |
41 |
Ninh Công Huy |
Đ6CK-CĐT |
/1993 |
Nam |
46 |
0984742056 |
|
Công ty TNHH Jang Won Tech Vina - Bắc Ninh |
42 |
Nguyễn Quang Sơn |
Đ6CK-CĐT |
/1993 |
Nam |
|
Đi bộ đội |
Đi bộ đội |
Đi bộ đội |
43 |
Phan Văn Tạo |
Đ6CK-CĐT |
23/07/1991 |
Nam |
48 |
01685069123 |
Công ty TNHH SHINKI Speacial Tools- KCN Lai Xá – Hoài Đức-Hà Nội |
|
44 |
Đinh Văn Thành |
Đ6CK-CĐT |
13/07/1991 |
Nam |
49 |
01678054660 |
Công ty TNHH YAZAKI Hải Phòng Việt Nam- Lô L, Khu CN Nomura Hải Phòng |
* Đối với khóa Đ5 (lớp Đ5CNCK-Đ5CĐT):
TT |
Ngành ĐT |
Tổng số SV TN |
Chia theo giới tính |
Tình trạng việc làm |
Tỷ lệ SVTN có việc làm* |
Khu vực làm việc |
||||||
Nam |
Nữ |
Số SVTN có việc làm |
Số SVTN chưa có việc làm nhưng đang học nâng cao |
Số SV chưa có việc làm |
Khu vực nhà nước |
Khu vực tư nhân |
Liên doanh nước ngoài |
Tự tạo việc làm |
||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
1 |
Cơ khí - Cơ điện tử |
119 |
116 |
3 |
101 |
3 (đi bộ đội) |
02 |
95.3% = (101/106)*100% |
6 |
69 |
24 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Đối với khóa Đ6 (lớp Đ6CK-CĐT):
TT |
Ngành ĐT |
Tổng số SV TN |
Chia theo giới tính |
Tình trạng việc làm |
Tỷ lệ SVTN có việc làm* |
Khu vực làm việc |
||||||
Nam |
Nữ |
Số SVTN có việc làm |
Số SVTN có việc làm nhưng đang học nâng cao |
Số SV chưa có việc làm |
Khu vực nhà nước |
Khu vực tư nhân |
Liên doanh nước ngoài |
Tự tạo việc làm |
||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
1 |
Cơ khí - Cơ điện tử |
44 |
44 |
0 |
40 |
2 |
02 (Chưa liên lạc được) |
91% =(40/44)*100% |
2 |
28 |
11 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|